Bà Hiền sống trong một chòi lá nhỏ xíu dựng bên bờ sông, nơi tiếng gió thổi qua những tán tre kêu xào xạc từng đêm. Ở tuổi 73, bà vẫn tự chăm sóc rau, nuôi vài con gà, sống lặng lẽ với những ký ức về ngày xưa. Chồng bà mất sớm, để lại bà với con trai duy nhất – Tuấn. Tuấn từng là niềm tự hào của bà, một cậu bé thông minh, Chăm chỉ, luôn hứa sẽ cho mẹ một cuộc sống tốt đẹp hơn. Nhưng rồi, Tuấn lên thành phố lập nghiệp, cưới vợ, và tăng dần, những lá thư gửi về thưa thớt, những cuộc điện thoại cũng chắc chắn. Mười năm qua, bà chỉ biết tin con qua một vài lời kể của hàng xóm, rằng Tuấn giờ là một doanh nhân thành đạt, sống trong biệt sang quan trọng.
Bà Hiền không vô địch. Bà biết thành phố là một thế giới khác, nơi người ta rộn ràng rộn ràng với những toan tính và tham vọng. Nhưng mỗi đêm, ngồi bên ngọn đèn dầu, bà vẫn nhìn vào tấm ảnh cũ của Tuấn, chụp hồi cậu còn bé, và tự bảo: “Chỉ cần con hạnh phúc, mẹ chịu khổ một chút cũng bóng sao.”
Một buổi chiều mưa lững lờ, khi bà Hiền đang cỏ dại trong bãi, một chiếc xe hơi đen bóng láng dừng trước cổng. Bước bước xuống, vest dày phiu, tóc chải gọn gàng, nhưng đôi mắt cậu thấy rõ sự mệt mỏi. Bà Hiền thanh thản, tay còn lấm đất, nhìn con trai mà chợt như đang mơ. Tuấn quỳ xuống trước mặt mẹ, giọng mộc ngào: “Mẹ, con xin lỗi. Con để mẹ sống đau khổ thế này quá lâu. Con muốn đón mẹ về thành phố, sống với con trong biệt thự. Mẹ xứng đáng được hưởng những ngày tháng an nhà.”
Bà Hiền lau nước mắt, không phải vì tủ thân, mà vì hạnh phúc. Con trai bà vẫn nhớ mẹ. Bà không hỏi nhiều, chỉ yên tĩnh thu thập vài bộ quần áo, tấm ảnh cũ của gia đình, và một chiếc hộp gỗ nhỏ bảo kỷ vật. Trên đường về thành phố, ngồi trong chiếc xe sang trọng, bà nhìn ra cửa sổ, lòng bâng khuâng. Thành phố hiện ra trước mắt với những tòa nhà kiệt trời, ánh đèn neon rực rỡ, xa lạ đến ánh sáng bà thấy mình nhỏ bé.
Biệt thự của Tuấn nằm ở khu đô thị sang trọng, cao 8 tầng, lẫy lẫy như một cung điện. Khi bà Hiền bước vào, mọi thứ đều sáng loáng: sàn đá cẩm thạch, đèn cụm pha lê, và những món đồ nội thất mà bà chưa từng thấy bao giờ. Nhưng điều dưỡng bà chú ý nhất không phải sự xa hoa, mà là ánh mắt của Linh – cô con dâu mà bà mới gặp lần đầu.
Linh trẻ, đẹp, ăn mặc thời thượng, nhưng nụ cười của cô lạnh. Cô gật đầu chào bà Hiền, nhưng không nói gì nhiều. Hướng dẫn mẹ lên căn hộ đã được chuẩn bị sẵn ở tầng 8, có cửa sổ nhìn ra toàn thành phố. “Mẹ nghỉ yên đi, con sẽ sắp xếp để mẹ sống thoải mái nhất,” Tuấn nói, rồi thơm vàng rời đi vì một cuộc gọi công việc.
Buổi tối, cả gia đình ngồi ăn cùng nhau. Bàn ăn dài bày tỏ món ăn ngon, nhưng bà Hiền chỉ thấy tức giận. Hầu như không nói, chỉ tập trung vào điện thoại. Bước cố gắng bước đi, kể về những thành công của mình, nhưng bà Hiền nhận ra con trai giờ đây xa cách, như thể đang cố gắng che giấu điều gì đó. Không khí bữa ăn nặng nền, và bà bắt đầu cảm thấy mình như một người thừa trong ngôi nhà này.
Sau bữa ăn, khi Tuấn lại bị cuốn vào một cuộc họp qua điện thoại, Linh bất ngờ lên tiếng. Cô nhìn thẳng vào bà Hiền, giọng bình thản nhưng sắc lạnh: “Mẹ định ở đây bao lâu?”
Câu hỏi như một dặm dao xuyên qua tim bà Hiền. Nó không chỉ là một câu hỏi về thời gian, mà là một lời tuyên bố rằng bà không thuộc về nơi này. Bà Hiền nhìn vào mắt Linh, thấy trong đó không phải ác ý, mà là sự xa cách, như thể cô dâu đang bảo vệ lãnh thổ của mình. Bà cười buồn, không trả lời, chỉ Yên tĩnh đứng dậy, trở về phòng.
Đêm đó, trong căn phòng xa hoa nhưng lạnh, bà Hiền mở chiếc hộp gỗ cũ. Bên trong là những lá thư Tuấn viết cho bà từ những ngày đầu lên thành phố, đầy những lời hứa và yêu thương. Nhưng bà biết, Tuấn của ngày xưa đã bị cuốn vào guồng quay của danh vọng và tiền bạc. Cậu không còn là cậu bé từng nắm tay mẹ, hứa sẽ xây dựng cho mẹ một ngôi nhà nhỏ dưới tán cây. Và Linh, có lẽ cô ấy không muốn chia sẻ lại mình, hay cuộc sống hoàn hảo mà cô đã xây dựng.
Bà Hiền không vô địch dâu tây. Cô ấy chỉ bảo vệ những gì cô ấy cho là quan trọng. Nhưng bà nhận ra, mình không thể sống ở một nơi mà tình thân bị đo đếm bằng thời gian. Bà viết một lá thư ngắn cho Tuấn, đặt trên bàn: “Mẹ không muốn làm phiền con. Mẹ về quê, nơi mẹ thuộc về. Con hãy sống tốt, và nhớ Thăm mẹ khi có thời gian.”
Rồi, dưới ánh trăng mờ, bà gọi một chiếc taxi, mang theo chiếc hộp gỗ và tấm ảnh cũ, quay về chòi lá bên bờ sông.
Khi trở về chòi lá, bà Hiền không bước. Bà cảm thấy thư giãn, như có thể bỏ một gánh nặng. Ngôi biệt thự 8 tầng lầu lẫy, nhưng nó không phải là nhà. Nhà là nơi trái tim được an yên, nơi bà có thể nghe tiếng gió, hơi thở đất, và sống cùng những ký ức đẹp đẽ của mình.
Vài tháng sau, Tuan tìm về quê. Lần này, không có xe hơi sang trọng, chỉ có một người đàn ông với đôi mắt đỏ hoe, ôm mẹ và xin lỗi. Anh kể rằng sau khi đọc thư của mẹ, anh nhận ra mình đã đánh mất điều quý giá nhất – tình thân. Linh cũng đến, lần này cô không còn cảm thấy lạnh lùng. Cô thừa nhận mình đã nói khi nghĩ rằng bà Hiền sẽ làm xáo trộn cuộc sống của cô. Cô xin lỗi, lần đầu tiên, bà Hiền đã tìm thấy một nụ cười chân thành trên tấm gương mặt dâu.
Bà Hiền không quay lại thành phố, nhưng Tuấn và Linh bắt đầu thường xuyên về thăm bà. Họ cùng nhau sửa lại chòi lá, trồng thêm một vườn hoa nhỏ, và những buổi tối bên bờ sông trở thành thành những khoảnh khắc khắc ấm áp nhất trong cuộc đời bà. Bà nhận ra, hạnh phúc không nằm ở những tòa nhà cao tầng, mà ở những phút giây cả gia đình ngồi bên nhau, chia sẻ những câu chuyện giản dị.
Bà Hiền cười, nhìn lên bầu trời đầy sao, và thầm cảm ơn câu hỏi của Linh. Chính câu hỏi ấy đã giúp bà tìm lại ý nghĩa của gia đình, và giúp con trai bà nhớ rằng, dù cuộc sống có đổi thay thế nào, tình mẹ luôn là nơi để trở về.