Ông lão cô độc cho cô gái trẻ ngủ nhờ một đêm, sáng ra ông sững sờ khi thấy thứ này…
Trong một ngôi làng nhỏ nằm lọt thỏm giữa thung lũng mù sương, có một ông lão tên Tâm sống đơn độc trong căn nhà gỗ cũ kỹ. Ngôi nhà nằm chênh vênh trên sườn đồi, nơi gió lạnh thổi qua khe ván, tạo nên những âm thanh rên rỉ như tiếng ai oán. Dân làng ít khi lui tới, phần vì ông Tâm sống khép kín, phần vì những lời đồn đại về căn nhà ấy – rằng nó từng là nơi trú ngụ của những linh hồn lạc lối.
Ông Tâm đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, đôi mắt sâu thẳm như chứa đựng cả một câu chuyện dài chưa từng được kể. Ông sống qua ngày bằng việc trồng rau, nuôi gà, và đôi khi ngồi bên hiên nhà, nhìn mây trôi lững lờ qua đỉnh núi. Cuộc sống của ông lặng lẽ, không ai quấy rầy, cho đến một đêm mưa giông tháng mười.
Đêm ấy, mưa trút xuống như muốn nhấn chìm cả thung lũng. Sấm chớp rạch ngang bầu trời, chiếu sáng những tán cây đang oằn mình trong gió. Ông Tâm đang nhóm củi trong lò sưởi thì nghe thấy tiếng gõ cửa, yếu ớt nhưng dồn dập. Ông cau mày, tự hỏi ai lại mò đến nơi này vào giờ này. Cầm cây đèn dầu, ông chậm rãi mở cửa.
Trước mặt ông là một cô gái trẻ, áo quần ướt sũng, tóc dính bết vào khuôn mặt nhợt nhạt. Cô gái trông không quá hai mươi, đôi mắt to tròn ánh lên vẻ hoảng loạn xen lẫn kiệt sức. “Xin ông… cho tôi trú nhờ một đêm,” cô thì thầm, giọng run rẩy. “Tôi lạc đường, không thể đi tiếp trong cơn bão này.”
Ông Tâm do dự. Đã nhiều năm ông không tiếp xúc với ai ngoài những người bán hàng rong hiếm hoi. Nhưng nhìn cô gái run lẩy bẩy, ông không đành lòng. Ông gật đầu, dẫn cô vào nhà, chỉ vào chiếc giường nhỏ cạnh lò sưởi. “Cô nghỉ ở đây. Tôi ngủ ngoài hiên.”
Cô gái cảm ơn rối rít, rồi ngồi co ro bên lò sưởi, đôi tay ôm chặt lấy thân mình. Ông Tâm đưa cho cô một tấm chăn cũ và một bát cháo nóng. Cô ăn ngấu nghiến, nhưng không nói gì thêm. Ông để ý thấy cô gái có một vết sẹo dài chạy dọc cổ tay, mờ nhạt nhưng rõ ràng, như thể bị một lưỡi dao sắc lẹm cứa qua. Ông không hỏi gì, chỉ lặng lẽ quay đi, mang theo cây đèn dầu ra hiên nhà.
Đêm ấy, ông Tâm không ngủ. Ông ngồi trên chiếc ghế mây, nghe tiếng mưa rơi và tiếng gió rít qua khe núi. Thi thoảng, ông liếc vào trong nhà, nơi cô gái đã chìm vào giấc ngủ. Ánh lửa từ lò sưởi hắt lên khuôn mặt cô, làm nổi bật những đường nét thanh tú nhưng đầy bí ẩn. Có điều gì đó ở cô gái khiến ông bất an, như một linh cảm mơ hồ.
Khi bình minh ló dạng, mưa đã tạnh, để lại một bầu không khí ẩm ướt và lạnh lẽo. Ông Tâm trở vào nhà, định đánh thức cô gái để hỏi xem cô có cần giúp gì để tiếp tục hành trình. Nhưng khi bước đến bên giường, ông sững sờ.
Chiếc giường trống không. Tấm chăn được gấp gọn gàng, như thể chưa từng có ai nằm. Bát cháo ông đưa cô đêm qua vẫn còn nguyên, không một dấu vết động đến. Ông nhìn quanh, gọi khẽ, nhưng chỉ có tiếng gió đáp lại. Cô gái đã biến mất, không để lại bất kỳ dấu vết nào – không một vết chân ướt trên sàn gỗ, không một sợi tóc trên gối.
Nhưng điều khiến ông Tâm lạnh sống lưng là thứ nằm trên bàn gỗ nhỏ cạnh lò sưởi. Một chiếc vòng tay bằng bạc, cũ kỹ và phủ đầy hoa văn lạ lùng, đang nằm đó, lấp lánh dưới ánh sáng yếu ớt của buổi sớm. Ông chắc chắn rằng đêm qua không hề thấy chiếc vòng này. Ông cầm nó lên, cảm nhận một luồng hơi lạnh buốt chạy dọc sống lưng. Những hoa văn trên vòng tay dường như chuyển động dưới ánh sáng, uốn lượn như những con rắn nhỏ.
Ông Tâm mang chiếc vòng ra hiên, nhìn nó thật lâu. Ông nhớ lại những câu chuyện dân làng từng kể – về một cô gái trẻ lang thang trong thung lũng, xuất hiện vào những đêm giông bão, xin ngủ nhờ, rồi biến mất trước bình minh. Người ta nói cô là một linh hồn, bị nguyền rủa, mãi mãi tìm kiếm nơi trú ẩn nhưng không bao giờ được nghỉ ngơi. Và rằng, bất kỳ ai giữ lại vật cô để lại, sẽ bị cuốn vào lời nguyền ấy.
Ông Tâm không tin vào chuyện ma quỷ. Nhưng chiếc vòng tay trong tay ông dường như đang thì thầm điều gì đó. Ông quyết định mang nó xuống làng, hỏi thăm xem có ai biết về cô gái hay chiếc vòng. Khi ông đến nhà bà cụ già nhất làng, người nổi tiếng với những câu chuyện cổ, bà nhìn chiếc vòng và tái mặt.
“Ông tìm thấy nó ở đâu?” bà cụ hỏi, giọng run run.
Ông Tâm kể lại câu chuyện đêm qua. Bà cụ lắc đầu, thì thầm: “Cô gái đó… không phải người sống. Chiếc vòng này thuộc về một cô dâu trẻ, chết trong đêm cưới cách đây trăm năm. Người ta nói cô bị phản bội, bị chính chồng mình hại chết. Linh hồn cô lang thang, tìm kiếm sự an ủi, nhưng bất kỳ ai giữ chiếc vòng này… sẽ không bao giờ yên.”
Ông Tâm cảm thấy tim mình thắt lại. “Vậy tôi phải làm gì?” ông hỏi.
“Đem nó đến ngã ba dưới chân núi, nơi có cây đa cổ thụ. Chôn nó xuống đất, và đừng quay đầu lại,” bà cụ nói. “Nếu không, cô ấy sẽ trở lại.”
Đêm đó, ông Tâm làm theo lời bà cụ. Dưới ánh trăng bàng bạc, ông đào một cái hố nhỏ bên cây đa, thả chiếc vòng xuống, rồi phủ đất lên. Gió thổi qua, mang theo một tiếng thở dài khe khẽ, như thể ai đó đang đứng sau lưng ông. Ông không quay lại, chỉ bước nhanh về nhà, lòng nặng trĩu.
Từ đó, ông Tâm không còn thấy cô gái nào xuất hiện trong những đêm giông bão nữa. Nhưng mỗi khi gió thổi qua khe ván, ông lại nghe thấy một âm thanh, không phải tiếng rên rỉ của gỗ, mà là một giọng nói thì thầm, mơ hồ: “Cảm ơn… nhưng tôi vẫn lạnh…”
Ông Tâm không kể câu chuyện này cho ai. Ông sống tiếp những ngày còn lại trong căn nhà gỗ, nhưng không bao giờ ngủ gần lò sưởi nữa. Và đôi khi, vào những đêm mưa, ông ngồi bên hiên, nhìn ra thung lũng mù sương, tự hỏi liệu cô gái ấy đã tìm được nơi trú ẩn, hay vẫn đang lang thang, mang theo nỗi cô đơn vĩnh cửu.