Thảo sững sờ. Cả họ đều lặng đi. Một sự thật khác dần hé lộ.

Thì ra năm xưa, mẹ Minh vì hoàn cảnh khó khăn đã gửi anh về sống tạm với bà con bên ngoại – mà bà Hằng là chị họ xa. Nhưng sau đó bà chuyển lên vùng cao công tác, mất liên lạc hoàn toàn. Minh lớn lên trong trại trẻ, rồi tự lực cánh sinh đi học, thành đạt như hôm nay.

Còn Hằng – sau biến cố năm ấy – vẫn sống ở quê, lặng lẽ, không gia đình. Bà luôn canh cánh trong lòng về đứa bé năm xưa – không ngờ chính là Minh.

Một câu chuyện cũ tưởng chừng đã quên, nay bất ngờ hiện ra giữa một ngày giỗ quê.

Bà ngoại Thảo bật khóc:

– “Trời ơi, hóa ra là đứa nhỏ năm ấy… Cái số nó khổ mà giỏi quá trời!”

Minh bước tới nắm tay bà Hằng, nghèn nghẹn:

– “Con nợ cô một lời cảm ơn… và một cái ôm.”

Cả nhà rưng rưng xúc động. Thảo nắm tay Minh chặt hơn, mắt đỏ hoe.

Sau ngày đó, Minh không chỉ được chấp nhận là “cháu rể giỏi giang” mà còn như một phần thân thuộc của đại gia đình. Câu chuyện giữa anh và cô Hằng được nhắc mãi như một định mệnh – rằng dù có đi xa đến đâu, con người ta cũng có thể vô tình quay lại nơi từng thuộc về, tìm thấy một mảnh ghép ký ức tưởng đã mất.

Đám cưới của Minh và Thảo diễn ra trong sự chúc phúc của cả hai gia đình. Minh mời riêng cô Hằng lên Hà Nội ở cùng vợ chồng anh, chăm sóc như người mẹ ruột. Bà Hằng bảo:

– “Tôi không sinh ra nó… nhưng trời cho tôi gặp lại. Thế là đủ.”

Thảo thì thầm với chồng vào ngày cưới:

– “Có lẽ, anh về ăn cỗ hôm ấy không chỉ để gặp em… mà còn để gặp lại một phần quá khứ đã quên.”

Minh cười, mắt ánh lên những tia ấm áp:

– “Anh không tin vào số phận. Nhưng nếu có thứ gọi là duyên – thì chính là em… và cô Hằng.”