Tại một ngôi chùa cổ nằm chênh vênh trên sườn núi, nơi mây mù giăng lối và tiếng chuông ngân vang mỗi sớm, người dân quanh vùng vẫn truyền tai nhau một câu chuyện rùng rợn. Đó là câu chuyện về ba ni cô trẻ tuổi – Diệu Thanh, Diệu Hương và Diệu Liên – những người đột nhiên mang thai trong sự bí ẩn, và sự thật kinh hoàng đằng sau bí mật ấy.
Chùa Vĩnh Thanh đã tồn tại hàng trăm năm, là nơi thanh tịnh mà người dân tìm đến để cầu bình an. Ba ni cô đều là những người tu hành từ nhỏ, nổi tiếng với lòng từ bi và sự tận tụy. Diệu Thanh, người lớn tuổi nhất, có giọng tụng kinh trầm ấm khiến lòng người nhẹ nhõm. Diệu Hương, nhanh nhẹn và dịu dàng, luôn chăm lo vườn rau sau chùa. Diệu Liên, trẻ nhất, sở hữu đôi mắt sáng như sao, thường giúp đỡ dân làng khi họ cần. Không ai ngờ rằng ba người phụ nữ ấy lại trở thành trung tâm của một cơn bão tin đồn.
Mọi chuyện bắt đầu vào mùa đông năm ấy, khi một người hành hương phát hiện Diệu Thanh ngất xỉu bên gốc cây bồ đề trong sân chùa. Khi bà con đỡ cô dậy, họ nhận ra bụng cô đã lớn bất thường, như thể đang mang thai vài tháng. Tin đồn lan nhanh như gió. Chẳng bao lâu, người ta phát hiện cả Diệu Hương và Diệu Liên cũng có dấu hiệu tương tự. Dân làng xôn xao, kẻ thì tò mò, người thì phẫn nộ. Làm sao những ni cô sống trong chùa, ngày ngày tụng kinh niệm Phật, lại có thể mang thai? Ai là cha của những đứa trẻ? Hay đây là một phép màu, hay tệ hơn, một lời nguyền?
Sư cụ, người đứng đầu chùa Vĩnh Thanh, từ chối trả lời mọi câu hỏi. Bà chỉ nói: “Hãy để lòng từ bi dẫn dắt, đừng để nghi ngờ che mờ tâm trí.” Nhưng lời nói ấy không thể dập tắt sự hiếu kỳ. Dân làng bắt đầu tránh đến chùa, sợ rằng nơi linh thiêng ấy đã bị ô uế. Một số người còn kể rằng họ nghe thấy tiếng trẻ con khóc trong đêm, dù chưa có đứa trẻ nào ra đời. Những bóng trắng lướt qua hành lang chùa vào lúc nửa đêm càng khiến câu chuyện thêm phần ma mị.
Ba ni cô trở nên khép kín hơn. Họ không còn ra vườn hay trò chuyện với dân làng. Mỗi ngày, họ chỉ tụng kinh trong chính điện, giọng kinh buồn bã như lời cầu xin tha thứ. Nhưng một đêm, khi ánh trăng mờ ảo chiếu lên mái chùa, một nhóm thanh niên tò mò quyết định đột nhập để tìm hiểu sự thật. Họ lẻn vào qua cổng sau, mang theo đèn dầu và lòng can đảm mong manh.
Trong bóng tối, họ nghe thấy tiếng thì thầm từ một căn phòng kín phía sau chính điện – nơi vốn bị khóa chặt từ lâu. Nhìn qua khe cửa, họ thấy ba ni cô quỳ trước một bàn thờ nhỏ, trên đó là một bức tượng kỳ lạ: không phải Phật, không phải Bồ Tát, mà là một hình nhân nửa người nửa thú, với đôi mắt đỏ rực và nụ cười méo mó. Diệu Thanh cầm một cuốn kinh cổ, đọc những câu chú bằng thứ ngôn ngữ không ai hiểu. Diệu Hương rải bột than thành một vòng tròn quanh bàn thờ, còn Diệu Liên đặt ba chiếc bát sứ chứa thứ chất lỏng đỏ tươi, nghi ngút khói.
Đột nhiên, cả ba ni cô đồng loạt ngẩng đầu, như thể cảm nhận được sự hiện diện của kẻ lạ. Đôi mắt họ sáng quắc, không còn vẻ hiền từ thường thấy. Nhóm thanh niên hoảng loạn bỏ chạy, nhưng một người trong số họ vô tình làm đổ cây đèn dầu. Ngọn lửa bùng lên, nuốt chửng căn phòng. Tiếng hét của ba ni cô hòa lẫn với tiếng gỗ cháy rụt rịt, và trong khoảnh khắc ấy, nhóm thanh niên nhìn thấy một hình ảnh kinh hoàng: từ bụng mỗi ni cô, một bóng đen nhỏ bé, không mang hình dạng con người, đang giãy giụa như muốn thoát ra.
Sáng hôm sau, căn phòng bí mật chỉ còn là đống tro tàn. Ba ni cô biến mất không dấu vết, cùng với bức tượng kỳ lạ và cuốn kinh cổ. Sư cụ tuyên bố rằng họ đã rời chùa để “trả nghiệp”, nhưng không ai tin lời bà. Dân làng bắt đầu đồn đại rằng ba ni cô đã bị một thế lực bóng tối thao túng, và những “đứa con” họ mang trong bụng không phải con người, mà là hiện thân của một thực thể ma quái.
Nhiều năm sau, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian đến chùa Vĩnh Thanh để tìm hiểu về sự kiện năm xưa. Trong lúc lục lọi thư viện chùa, ông tìm thấy một cuộn giấy cổ bị giấu sau bức tượng Quan Âm. Cuộn giấy kể về một nghi lễ bị cấm từ thời xa xưa, được thực hiện bởi một tà phái đã bị xóa sổ. Nghi lễ này yêu cầu ba người phụ nữ thanh tịnh hiến thân để triệu hồi một thực thể gọi là “Hắc Linh” – một sinh vật mang sức mạnh hủy diệt, nhưng chỉ có thể ra đời qua cơ thể con người. Để hoàn thành nghi lễ, họ phải uống máu của một con thú bị nguyền, và mang trong mình “hạt giống” của Hắc Linh.
Nhà nghiên cứu phát hiện rằng cách đây hàng thế kỷ, chùa Vĩnh Thanh từng là nơi giam giữ những tà vật của tà phái này, bao gồm bức tượng và cuốn kinh. Có lẽ ba ni cô, trong lúc tìm tòi những bí mật của chùa, đã vô tình hoặc cố ý thực hiện nghi lễ. Họ không mang thai theo nghĩa thông thường – thứ trong bụng họ là hiện thân của Hắc Linh, đang chờ ngày thoát ra để gieo rắc tai họa.
Sau khi công bố phát hiện, nhà nghiên cứu nhận được những lá thư nặc danh, cảnh báo ông không được đào sâu thêm. Dân làng kể rằng họ vẫn nghe thấy tiếng tụng kinh buồn bã vào những đêm trăng rằm, và đôi khi, bóng dáng ba người phụ nữ mặc áo nâu sồng xuất hiện trong sương mù, ôm bụng và lặng lẽ bước đi. Một số người tin rằng ba ni cô không chết trong ngọn lửa, mà bị mắc kẹt giữa hai thế giới, mãi mãi mang theo “đứa con” của bóng tối.
Câu chuyện về ba ni cô kết thúc trong bí ẩn, nhưng nó để lại một nỗi ám ảnh: nếu Hắc Linh vẫn chưa được triệu hồi hoàn toàn, liệu một ngày nào đó, nghi lễ ấy có được kẻ khác tiếp tục? Và khi ấy, thế giới sẽ ra sao trước sự kinh hoàng mà ba ni cô đã vô tình đánh thức?