Cái nắng trưa Sài Gòn gay gắt phủ xuống con phố nhỏ nơi hàng bún bò Huế của ông Tư vừa mới dọn ra lò nồi nước lèo nghi ngút khói. Người đi đường ghé vào, ai cũng thèm thuồng mùi thơm béo ngậy, cay nồng lan tỏa giữa không khí oi bức. Quán không sang, chỉ mấy chiếc bàn nhựa, vài cái ghế cũ kỹ, nhưng lại luôn đông khách bởi một điều đặc biệt: tô bún ở đây chẳng phải ngon hơn người, mà là cái cách ông chủ bán bún – một ông già trạc năm mươi, mặt mũi trầm lặng nhưng đôi mắt lại sáng kỳ lạ – khiến người ta muốn quay lại.
Trưa hôm đó, giữa những tiếng muỗng chạm tô, những câu chuyện vội vã giữa khách ăn, thì một bóng người lặng lẽ dừng lại trước cửa quán. Một ông lão gầy guộc, râu tóc bạc phơ, quần áo cũ sờn, tay ôm túi bao tải đựng đầy ve chai và những lon nhôm móp méo.Ông đứng lặng một chút rồi lấy hết can đảm, bước lại gần ông Tư – chủ quán.Giọng ông run rẩy:– Chú ơi… cho tôi xin một tô bún được không? Tôi đói quá, từ sáng giờ chưa có gì vào bụng…Cả quán im bặt trong một giây ngắn ngủi. Những đôi mắt nhìn về phía ông lão, có người xì xào, có người nhíu mày. Không khí như đông cứng lại, chờ phản ứng từ ông chủ quán.Ông Tư, khi ấy đang chan nước lèo cho khách, nghe vậy thì ngẩng lên, ánh mắt không biểu cảm. Ông đặt tô xuống bàn, lau tay vào chiếc khăn vắt vai, bước đến gần ông lão. Giọng ông bình thản, rõ ràng:– Ở đây không phát đồ từ thiện.Câu nói ấy như một cái tát giữa trưa hè. Khách trong quán xôn xao hẳn. Một chị công nhân bực bội:– Trời đất, một tô bún mà không cho người ta ăn… Người ta đói tới mức xin ăn mà còn từ chối?Một cậu sinh viên thì lắc đầu, nhìn ông chủ bằng ánh mắt đầy thất vọng:– Mình tưởng ông Tư tốt lắm chứ. Ai ngờ…Ông lão lang thang cúi đầu, gương mặt hằn những nếp nhăn vì xấu hổ và hụt hẫng. Bàn tay già nua siết chặt lấy quai bao tải như thể đang bấu víu vào chút lòng tự trọng cuối cùng.Nhưng ông Tư vẫn đứng yên, rồi quay sang nhìn về phía đống rác cạnh thùng ve chai ở bên kia lề đường. Ông cất giọng, lần này trầm và ấm hơn:– Ở đây không phát đồ từ thiện. Nhưng tôi bán bún. Mà bún thì phải có người trả tiền. Nếu ông chịu trả cho tôi… giá là năm cái nắp chai – loại nhôm ấy, thì ngày nào ông cũng có một tô. Chừng nào còn nắp chai, tôi còn bán bún cho ông.Cả quán lặng đi. Không ai nói một lời. Một cô bé học sinh buông muỗng, đôi mắt đỏ hoe. Bác tài xế ngồi gần cửa khựng lại, ánh mắt ngỡ ngàng rồi cúi đầu như suy nghĩ điều gì.Ông lão lang thang nhìn ông Tư, đôi mắt đỏ hoe nhưng sáng lên một cách lạ kỳ. Như thể, trong giây phút đó, ông được trao lại lòng tự trọng đã đánh mất sau bao năm đói nghèo và bị khinh rẻ.– Năm cái nắp chai… chỉ cần vậy thôi sao?– Chỉ vậy. Mà ông phải đưa tôi mỗi ngày. Không đưa, tôi không bán. Cái gì cũng phải có giá trị. Mà giá trị… không nhất thiết là tiền.Ông lão gật đầu liên tục, như sợ nếu chậm trễ, điều tốt đẹp ấy sẽ vụt mất.– Cảm ơn… cảm ơn chú… Tôi… tôi sẽ đi lượm ngay bây giờ… Tôi có vài cái trong bao… để tôi đếm…Và ông vội vàng mở bao tải, lục tung lên tìm những cái nắp chai nhôm nhỏ xíu. Tay run run, mắt ướt nhòe. Mỗi cái nắp chai được nhặt lên như báu vật. Mọi người trong quán nín thở nhìn cảnh ấy, rồi có người lặng lẽ lấy khăn giấy lau nước mắt.Khi ông Tư đón lấy năm cái nắp chai bằng hai tay, gật đầu nghiêm túc và đưa cho ông lão một tô bún nghi ngút khói, tất cả đều hiểu: ở quán bún này, không ai bị xem là “người ăn xin”. Tô bún ấy không phải là của bố thí, mà là một sự công bằng nhân ái – nơi người ta vẫn có thể giữ lấy danh dự dù không có đồng bạc nào trong túi.Hôm ấy, không ai trong quán dám nói thêm gì. Ai cũng ăn chậm lại. Cô học sinh lặng lẽ gói một cái bánh bao thừa bỏ vào túi. Bác tài xế rời đi, nhưng quay lại để đặt thêm một tô bún mang đi, rồi nói nhỏ: “Nếu hôm nào ông ấy không đủ nắp chai, chú cứ đưa cho tôi tính.”Ông Tư chỉ cười nhẹ, không nói gì.Và kể từ hôm đó, mỗi trưa nắng, người ta vẫn thấy ông lão lang thang bước vào quán, tay đưa năm cái nắp chai nhỏ xíu, nhận lấy một tô bún nóng hổi. Chưa một ngày nào thiếu. Có lẽ vì ông biết, danh dự của một con người, đôi khi… chỉ cần năm cái nắp chai để giữ lấy.